Chuyển đổi inch nước (4°C) sang centimét
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch nước (4°C) [inAq] sang đơn vị centimét [centimeter]
      
      
      inch nước (4°C)
Định nghĩa:
centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch nước (4°C) sang centimét
| inch nước (4°C) [inAq] | centimét [centimeter] | 
|---|---|
| 0.01 inAq | 0.0254 centimeter | 
| 0.10 inAq | 0.2540 centimeter | 
| 1 inAq | 2.54 centimeter | 
| 2 inAq | 5.08 centimeter | 
| 3 inAq | 7.62 centimeter | 
| 5 inAq | 12.70 centimeter | 
| 10 inAq | 25.40 centimeter | 
| 20 inAq | 50.80 centimeter | 
| 50 inAq | 127.00 centimeter | 
| 100 inAq | 253.99 centimeter | 
| 1000 inAq | 2540 centimeter | 
Cách chuyển đổi inch nước (4°C) sang centimét
1 inAq = 2.54 centimeter
1 centimeter = 0.393712 inAq
Ví dụ
          Convert 15 inAq to centimeter:
          15 inAq = 15 × 2.54 centimeter = 38.10 centimeter