Chuyển đổi inch nước (4°C) sang milimét nước (4°C)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch nước (4°C) [inAq] sang đơn vị milimét nước (4°C) [(4°C)]
      
      
      inch nước (4°C)
Định nghĩa:
milimét nước (4°C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch nước (4°C) sang milimét nước (4°C)
| inch nước (4°C) [inAq] | milimét nước (4°C) [(4°C)] | 
|---|---|
| 0.01 inAq | 0.2540 (4°C) | 
| 0.10 inAq | 2.54 (4°C) | 
| 1 inAq | 25.40 (4°C) | 
| 2 inAq | 50.80 (4°C) | 
| 3 inAq | 76.20 (4°C) | 
| 5 inAq | 127.00 (4°C) | 
| 10 inAq | 254.00 (4°C) | 
| 20 inAq | 508.00 (4°C) | 
| 50 inAq | 1270 (4°C) | 
| 100 inAq | 2540 (4°C) | 
| 1000 inAq | 25400 (4°C) | 
Cách chuyển đổi inch nước (4°C) sang milimét nước (4°C)
1 inAq = 25.40 (4°C)
1 (4°C) = 0.039370 inAq
Ví dụ
          Convert 15 inAq to (4°C):
          15 inAq = 15 × 25.40 (4°C) = 381.00 (4°C)