Chuyển đổi inch nước (4°C) sang feet nước (60°F)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch nước (4°C) [inAq] sang đơn vị feet nước (60°F) [ftAq]
inch nước (4°C) [inAq]
feet nước (60°F) [ftAq]

inch nước (4°C)

Định nghĩa:

feet nước (60°F)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi inch nước (4°C) sang feet nước (60°F)

inch nước (4°C) [inAq] feet nước (60°F) [ftAq]
0.01 inAq 0.000834 ftAq
0.10 inAq 0.008341 ftAq
1 inAq 0.0834 ftAq
2 inAq 0.1668 ftAq
3 inAq 0.2502 ftAq
5 inAq 0.4171 ftAq
10 inAq 0.8341 ftAq
20 inAq 1.67 ftAq
50 inAq 4.17 ftAq
100 inAq 8.34 ftAq
1000 inAq 83.41 ftAq

Cách chuyển đổi inch nước (4°C) sang feet nước (60°F)

1 inAq = 0.083413 ftAq

1 ftAq = 11.99 inAq

Ví dụ

Convert 15 inAq to ftAq:
15 inAq = 15 × 0.083413 ftAq = 1.25 ftAq

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi inch nước (4°C) sang các đơn vị Sức ép khác