Chuyển đổi tấn (làm lạnh) sang MBH

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (làm lạnh) [ton (refrigeration)] sang đơn vị MBH [MBH]
tấn (làm lạnh) [ton (refrigeration)]
MBH [MBH]

tấn (làm lạnh)

Định nghĩa:

MBH

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn (làm lạnh) sang MBH

tấn (làm lạnh) [ton (refrigeration)] MBH [MBH]
0.01 ton (refrigeration) 0.1200 MBH
0.10 ton (refrigeration) 1.20 MBH
1 ton (refrigeration) 12.00 MBH
2 ton (refrigeration) 24.00 MBH
3 ton (refrigeration) 36.00 MBH
5 ton (refrigeration) 60.00 MBH
10 ton (refrigeration) 120.00 MBH
20 ton (refrigeration) 240.00 MBH
50 ton (refrigeration) 600.00 MBH
100 ton (refrigeration) 1200 MBH
1000 ton (refrigeration) 12000 MBH

Cách chuyển đổi tấn (làm lạnh) sang MBH

1 ton (refrigeration) = 12.00 MBH

1 MBH = 0.083333 ton (refrigeration)

Ví dụ

Convert 15 ton (refrigeration) to MBH:
15 ton (refrigeration) = 15 × 12.00 MBH = 180.00 MBH

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi tấn (làm lạnh) sang các đơn vị Quyền lực khác