Chuyển đổi tấn (làm lạnh) sang mã lực

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (làm lạnh) [ton (refrigeration)] sang đơn vị mã lực [hp, hp (UK)]
tấn (làm lạnh) [ton (refrigeration)]
mã lực [hp, hp (UK)]

tấn (làm lạnh)

Định nghĩa:

mã lực

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn (làm lạnh) sang mã lực

tấn (làm lạnh) [ton (refrigeration)] mã lực [hp, hp (UK)]
0.01 ton (refrigeration) 0.0472 hp, hp (UK)
0.10 ton (refrigeration) 0.4716 hp, hp (UK)
1 ton (refrigeration) 4.72 hp, hp (UK)
2 ton (refrigeration) 9.43 hp, hp (UK)
3 ton (refrigeration) 14.15 hp, hp (UK)
5 ton (refrigeration) 23.58 hp, hp (UK)
10 ton (refrigeration) 47.16 hp, hp (UK)
20 ton (refrigeration) 94.32 hp, hp (UK)
50 ton (refrigeration) 235.81 hp, hp (UK)
100 ton (refrigeration) 471.62 hp, hp (UK)
1000 ton (refrigeration) 4716 hp, hp (UK)

Cách chuyển đổi tấn (làm lạnh) sang mã lực

1 ton (refrigeration) = 4.72 hp, hp (UK)

1 hp, hp (UK) = 0.212036 ton (refrigeration)

Ví dụ

Convert 15 ton (refrigeration) to hp, hp (UK):
15 ton (refrigeration) = 15 × 4.72 hp, hp (UK) = 70.74 hp, hp (UK)

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi tấn (làm lạnh) sang các đơn vị Quyền lực khác