Chuyển đổi tấn (làm lạnh) sang Btu (th)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (làm lạnh) [ton (refrigeration)] sang đơn vị Btu (th)/giờ [Btu (th)/h]
tấn (làm lạnh) [ton (refrigeration)]
Btu (th)/giờ [Btu (th)/h]

tấn (làm lạnh)

Định nghĩa:

Btu (th)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn (làm lạnh) sang Btu (th)/giờ

tấn (làm lạnh) [ton (refrigeration)] Btu (th)/giờ [Btu (th)/h]
0.01 ton (refrigeration) 120.08 Btu (th)/h
0.10 ton (refrigeration) 1201 Btu (th)/h
1 ton (refrigeration) 12008 Btu (th)/h
2 ton (refrigeration) 24016 Btu (th)/h
3 ton (refrigeration) 36024 Btu (th)/h
5 ton (refrigeration) 60040 Btu (th)/h
10 ton (refrigeration) 120080 Btu (th)/h
20 ton (refrigeration) 240161 Btu (th)/h
50 ton (refrigeration) 600402 Btu (th)/h
100 ton (refrigeration) 1200803 Btu (th)/h
1000 ton (refrigeration) 12008034 Btu (th)/h

Cách chuyển đổi tấn (làm lạnh) sang Btu (th)/giờ

1 ton (refrigeration) = 12008 Btu (th)/h

1 Btu (th)/h = 0.000083 ton (refrigeration)

Ví dụ

Convert 15 ton (refrigeration) to Btu (th)/h:
15 ton (refrigeration) = 15 × 12008 Btu (th)/h = 180121 Btu (th)/h

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi tấn (làm lạnh) sang các đơn vị Quyền lực khác