Chuyển đổi tấn (làm lạnh) sang Btu (th)/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (làm lạnh) [ton (refrigeration)] sang đơn vị Btu (th)/giây [Btu (th)/s]
tấn (làm lạnh) [ton (refrigeration)]
Btu (th)/giây [Btu (th)/s]

tấn (làm lạnh)

Định nghĩa:

Btu (th)/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn (làm lạnh) sang Btu (th)/giây

tấn (làm lạnh) [ton (refrigeration)] Btu (th)/giây [Btu (th)/s]
0.01 ton (refrigeration) 0.0334 Btu (th)/s
0.10 ton (refrigeration) 0.3336 Btu (th)/s
1 ton (refrigeration) 3.34 Btu (th)/s
2 ton (refrigeration) 6.67 Btu (th)/s
3 ton (refrigeration) 10.01 Btu (th)/s
5 ton (refrigeration) 16.68 Btu (th)/s
10 ton (refrigeration) 33.36 Btu (th)/s
20 ton (refrigeration) 66.71 Btu (th)/s
50 ton (refrigeration) 166.78 Btu (th)/s
100 ton (refrigeration) 333.56 Btu (th)/s
1000 ton (refrigeration) 3336 Btu (th)/s

Cách chuyển đổi tấn (làm lạnh) sang Btu (th)/giây

1 ton (refrigeration) = 3.34 Btu (th)/s

1 Btu (th)/s = 0.299799 ton (refrigeration)

Ví dụ

Convert 15 ton (refrigeration) to Btu (th)/s:
15 ton (refrigeration) = 15 × 3.34 Btu (th)/s = 50.03 Btu (th)/s

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi tấn (làm lạnh) sang các đơn vị Quyền lực khác