Chuyển đổi erg/giây sang pound-feet/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi erg/giây [erg/s] sang đơn vị pound-feet/giờ [lbf*ft/h]
erg/giây [erg/s]
pound-feet/giờ [lbf*ft/h]

erg/giây

Định nghĩa:

pound-feet/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi erg/giây sang pound-feet/giờ

erg/giây [erg/s] pound-feet/giờ [lbf*ft/h]
0.01 erg/s 0.000003 lbf*ft/h
0.10 erg/s 0.000027 lbf*ft/h
1 erg/s 0.000266 lbf*ft/h
2 erg/s 0.000531 lbf*ft/h
3 erg/s 0.000797 lbf*ft/h
5 erg/s 0.001328 lbf*ft/h
10 erg/s 0.002655 lbf*ft/h
20 erg/s 0.005310 lbf*ft/h
50 erg/s 0.0133 lbf*ft/h
100 erg/s 0.0266 lbf*ft/h
1000 erg/s 0.2655 lbf*ft/h

Cách chuyển đổi erg/giây sang pound-feet/giờ

1 erg/s = 0.000266 lbf*ft/h

1 lbf*ft/h = 3766 erg/s

Ví dụ

Convert 15 erg/s to lbf*ft/h:
15 erg/s = 15 × 0.000266 lbf*ft/h = 0.003983 lbf*ft/h

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi erg/giây sang các đơn vị Quyền lực khác