Chuyển đổi erg/giây sang joule/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi erg/giây [erg/s] sang đơn vị joule/giờ [J/h]
erg/giây
Định nghĩa:
joule/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi erg/giây sang joule/giờ
| erg/giây [erg/s] | joule/giờ [J/h] |
|---|---|
| 0.01 erg/s | 0.000004 J/h |
| 0.10 erg/s | 0.000036 J/h |
| 1 erg/s | 0.000360 J/h |
| 2 erg/s | 0.000720 J/h |
| 3 erg/s | 0.001080 J/h |
| 5 erg/s | 0.001800 J/h |
| 10 erg/s | 0.003600 J/h |
| 20 erg/s | 0.007200 J/h |
| 50 erg/s | 0.0180 J/h |
| 100 erg/s | 0.0360 J/h |
| 1000 erg/s | 0.3600 J/h |
Cách chuyển đổi erg/giây sang joule/giờ
1 erg/s = 0.000360 J/h
1 J/h = 2778 erg/s
Ví dụ
Convert 15 erg/s to J/h:
15 erg/s = 15 × 0.000360 J/h = 0.005400 J/h