Chuyển đổi erg/giây sang exajoule/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi erg/giây [erg/s] sang đơn vị exajoule/giây [EJ/s]
erg/giây
Định nghĩa:
exajoule/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi erg/giây sang exajoule/giây
| erg/giây [erg/s] | exajoule/giây [EJ/s] |
|---|---|
| 0.01 erg/s | 0.000000 EJ/s |
| 0.10 erg/s | 0.000000 EJ/s |
| 1 erg/s | 0.000000 EJ/s |
| 2 erg/s | 0.000000 EJ/s |
| 3 erg/s | 0.000000 EJ/s |
| 5 erg/s | 0.000000 EJ/s |
| 10 erg/s | 0.000000 EJ/s |
| 20 erg/s | 0.000000 EJ/s |
| 50 erg/s | 0.000000 EJ/s |
| 100 erg/s | 0.000000 EJ/s |
| 1000 erg/s | 0.000000 EJ/s |
Cách chuyển đổi erg/giây sang exajoule/giây
1 erg/s = 0.000000 EJ/s
1 EJ/s = 10000000000000000905969664 erg/s
Ví dụ
Convert 15 erg/s to EJ/s:
15 erg/s = 15 × 0.000000 EJ/s = 0.000000 EJ/s