Chuyển đổi erg/giây sang kilojoule/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi erg/giây [erg/s] sang đơn vị kilojoule/phút [kJ/min]
erg/giây [erg/s]
kilojoule/phút [kJ/min]

erg/giây

Định nghĩa:

kilojoule/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi erg/giây sang kilojoule/phút

erg/giây [erg/s] kilojoule/phút [kJ/min]
0.01 erg/s 0.000000 kJ/min
0.10 erg/s 0.000000 kJ/min
1 erg/s 0.000000 kJ/min
2 erg/s 0.000000 kJ/min
3 erg/s 0.000000 kJ/min
5 erg/s 0.000000 kJ/min
10 erg/s 0.000000 kJ/min
20 erg/s 0.000000 kJ/min
50 erg/s 0.000000 kJ/min
100 erg/s 0.000001 kJ/min
1000 erg/s 0.000006 kJ/min

Cách chuyển đổi erg/giây sang kilojoule/phút

1 erg/s = 0.000000 kJ/min

1 kJ/min = 166666667 erg/s

Ví dụ

Convert 15 erg/s to kJ/min:
15 erg/s = 15 × 0.000000 kJ/min = 0.000000 kJ/min

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi erg/giây sang các đơn vị Quyền lực khác