Chuyển đổi erg/giây sang calo (IT)/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi erg/giây [erg/s] sang đơn vị calo (IT)/giây [cal/s]
erg/giây
Định nghĩa:
calo (IT)/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi erg/giây sang calo (IT)/giây
erg/giây [erg/s] | calo (IT)/giây [cal/s] |
---|---|
0.01 erg/s | 0.000000 cal/s |
0.10 erg/s | 0.000000 cal/s |
1 erg/s | 0.000000 cal/s |
2 erg/s | 0.000000 cal/s |
3 erg/s | 0.000000 cal/s |
5 erg/s | 0.000000 cal/s |
10 erg/s | 0.000000 cal/s |
20 erg/s | 0.000000 cal/s |
50 erg/s | 0.000001 cal/s |
100 erg/s | 0.000002 cal/s |
1000 erg/s | 0.000024 cal/s |
Cách chuyển đổi erg/giây sang calo (IT)/giây
1 erg/s = 0.000000 cal/s
1 cal/s = 41868000 erg/s
Ví dụ
Convert 15 erg/s to cal/s:
15 erg/s = 15 × 0.000000 cal/s = 0.000000 cal/s