Chuyển đổi erg/giây sang MBtu (IT)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi erg/giây [erg/s] sang đơn vị MBtu (IT)/giờ [MBtu/h]
erg/giây [erg/s]
MBtu (IT)/giờ [MBtu/h]

erg/giây

Định nghĩa:

MBtu (IT)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi erg/giây sang MBtu (IT)/giờ

erg/giây [erg/s] MBtu (IT)/giờ [MBtu/h]
0.01 erg/s 0.000000 MBtu/h
0.10 erg/s 0.000000 MBtu/h
1 erg/s 0.000000 MBtu/h
2 erg/s 0.000000 MBtu/h
3 erg/s 0.000000 MBtu/h
5 erg/s 0.000000 MBtu/h
10 erg/s 0.000000 MBtu/h
20 erg/s 0.000000 MBtu/h
50 erg/s 0.000000 MBtu/h
100 erg/s 0.000000 MBtu/h
1000 erg/s 0.000000 MBtu/h

Cách chuyển đổi erg/giây sang MBtu (IT)/giờ

1 erg/s = 0.000000 MBtu/h

1 MBtu/h = 2930710701722 erg/s

Ví dụ

Convert 15 erg/s to MBtu/h:
15 erg/s = 15 × 0.000000 MBtu/h = 0.000000 MBtu/h

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi erg/giây sang các đơn vị Quyền lực khác