Chuyển đổi erg/giây sang kilojoule/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi erg/giây [erg/s] sang đơn vị kilojoule/giờ [kJ/h]
erg/giây [erg/s]
kilojoule/giờ [kJ/h]

erg/giây

Định nghĩa:

kilojoule/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi erg/giây sang kilojoule/giờ

erg/giây [erg/s] kilojoule/giờ [kJ/h]
0.01 erg/s 0.000000 kJ/h
0.10 erg/s 0.000000 kJ/h
1 erg/s 0.000000 kJ/h
2 erg/s 0.000001 kJ/h
3 erg/s 0.000001 kJ/h
5 erg/s 0.000002 kJ/h
10 erg/s 0.000004 kJ/h
20 erg/s 0.000007 kJ/h
50 erg/s 0.000018 kJ/h
100 erg/s 0.000036 kJ/h
1000 erg/s 0.000360 kJ/h

Cách chuyển đổi erg/giây sang kilojoule/giờ

1 erg/s = 0.000000 kJ/h

1 kJ/h = 2777778 erg/s

Ví dụ

Convert 15 erg/s to kJ/h:
15 erg/s = 15 × 0.000000 kJ/h = 0.000005 kJ/h

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi erg/giây sang các đơn vị Quyền lực khác