Chuyển đổi erg/giây sang kilocalo (IT)/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi erg/giây [erg/s] sang đơn vị kilocalo (IT)/giờ [kcal/h]
erg/giây
Định nghĩa:
kilocalo (IT)/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi erg/giây sang kilocalo (IT)/giờ
| erg/giây [erg/s] | kilocalo (IT)/giờ [kcal/h] |
|---|---|
| 0.01 erg/s | 0.000000 kcal/h |
| 0.10 erg/s | 0.000000 kcal/h |
| 1 erg/s | 0.000000 kcal/h |
| 2 erg/s | 0.000000 kcal/h |
| 3 erg/s | 0.000000 kcal/h |
| 5 erg/s | 0.000000 kcal/h |
| 10 erg/s | 0.000001 kcal/h |
| 20 erg/s | 0.000002 kcal/h |
| 50 erg/s | 0.000004 kcal/h |
| 100 erg/s | 0.000009 kcal/h |
| 1000 erg/s | 0.000086 kcal/h |
Cách chuyển đổi erg/giây sang kilocalo (IT)/giờ
1 erg/s = 0.000000 kcal/h
1 kcal/h = 11630000 erg/s
Ví dụ
Convert 15 erg/s to kcal/h:
15 erg/s = 15 × 0.000000 kcal/h = 0.000001 kcal/h