Chuyển đổi erg/giây sang joule/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi erg/giây [erg/s] sang đơn vị joule/phút [J/min]
erg/giây
Định nghĩa:
joule/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi erg/giây sang joule/phút
| erg/giây [erg/s] | joule/phút [J/min] |
|---|---|
| 0.01 erg/s | 0.000000 J/min |
| 0.10 erg/s | 0.000001 J/min |
| 1 erg/s | 0.000006 J/min |
| 2 erg/s | 0.000012 J/min |
| 3 erg/s | 0.000018 J/min |
| 5 erg/s | 0.000030 J/min |
| 10 erg/s | 0.000060 J/min |
| 20 erg/s | 0.000120 J/min |
| 50 erg/s | 0.000300 J/min |
| 100 erg/s | 0.000600 J/min |
| 1000 erg/s | 0.006000 J/min |
Cách chuyển đổi erg/giây sang joule/phút
1 erg/s = 0.000006 J/min
1 J/min = 166667 erg/s
Ví dụ
Convert 15 erg/s to J/min:
15 erg/s = 15 × 0.000006 J/min = 0.000090 J/min