Chuyển đổi erg/giây sang calo (IT)/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi erg/giây [erg/s] sang đơn vị calo (IT)/phút [cal/min]
erg/giây
Định nghĩa:
calo (IT)/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi erg/giây sang calo (IT)/phút
erg/giây [erg/s] | calo (IT)/phút [cal/min] |
---|---|
0.01 erg/s | 0.000000 cal/min |
0.10 erg/s | 0.000000 cal/min |
1 erg/s | 0.000001 cal/min |
2 erg/s | 0.000003 cal/min |
3 erg/s | 0.000004 cal/min |
5 erg/s | 0.000007 cal/min |
10 erg/s | 0.000014 cal/min |
20 erg/s | 0.000029 cal/min |
50 erg/s | 0.000072 cal/min |
100 erg/s | 0.000143 cal/min |
1000 erg/s | 0.001433 cal/min |
Cách chuyển đổi erg/giây sang calo (IT)/phút
1 erg/s = 0.000001 cal/min
1 cal/min = 697800 erg/s
Ví dụ
Convert 15 erg/s to cal/min:
15 erg/s = 15 × 0.000001 cal/min = 0.000021 cal/min