Chuyển đổi erg/giây sang calo (IT)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi erg/giây [erg/s] sang đơn vị calo (IT)/giờ [cal/h]
erg/giây [erg/s]
calo (IT)/giờ [cal/h]

erg/giây

Định nghĩa:

calo (IT)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi erg/giây sang calo (IT)/giờ

erg/giây [erg/s] calo (IT)/giờ [cal/h]
0.01 erg/s 0.000001 cal/h
0.10 erg/s 0.000009 cal/h
1 erg/s 0.000086 cal/h
2 erg/s 0.000172 cal/h
3 erg/s 0.000258 cal/h
5 erg/s 0.000430 cal/h
10 erg/s 0.000860 cal/h
20 erg/s 0.001720 cal/h
50 erg/s 0.004299 cal/h
100 erg/s 0.008598 cal/h
1000 erg/s 0.0860 cal/h

Cách chuyển đổi erg/giây sang calo (IT)/giờ

1 erg/s = 0.000086 cal/h

1 cal/h = 11630 erg/s

Ví dụ

Convert 15 erg/s to cal/h:
15 erg/s = 15 × 0.000086 cal/h = 0.001290 cal/h

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi erg/giây sang các đơn vị Quyền lực khác