Chuyển đổi erg/giây sang calo (th)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi erg/giây [erg/s] sang đơn vị calo (th)/giờ [cal (th)/h]
erg/giây [erg/s]
calo (th)/giờ [cal (th)/h]

erg/giây

Định nghĩa:

calo (th)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi erg/giây sang calo (th)/giờ

erg/giây [erg/s] calo (th)/giờ [cal (th)/h]
0.01 erg/s 0.000001 cal (th)/h
0.10 erg/s 0.000009 cal (th)/h
1 erg/s 0.000086 cal (th)/h
2 erg/s 0.000172 cal (th)/h
3 erg/s 0.000258 cal (th)/h
5 erg/s 0.000430 cal (th)/h
10 erg/s 0.000860 cal (th)/h
20 erg/s 0.001721 cal (th)/h
50 erg/s 0.004302 cal (th)/h
100 erg/s 0.008604 cal (th)/h
1000 erg/s 0.0860 cal (th)/h

Cách chuyển đổi erg/giây sang calo (th)/giờ

1 erg/s = 0.000086 cal (th)/h

1 cal (th)/h = 11622 erg/s

Ví dụ

Convert 15 erg/s to cal (th)/h:
15 erg/s = 15 × 0.000086 cal (th)/h = 0.001291 cal (th)/h

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi erg/giây sang các đơn vị Quyền lực khác