Chuyển đổi Btu (th)/giây/inch vuông sang watt/mét vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/giây/inch vuông [inch] sang đơn vị watt/mét vuông [W/m^2]
Btu (th)/giây/inch vuông
Định nghĩa:
watt/mét vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (th)/giây/inch vuông sang watt/mét vuông
Btu (th)/giây/inch vuông [inch] | watt/mét vuông [W/m^2] |
---|---|
0.01 inch | 16342 W/m^2 |
0.10 inch | 163425 W/m^2 |
1 inch | 1634246 W/m^2 |
2 inch | 3268492 W/m^2 |
3 inch | 4902739 W/m^2 |
5 inch | 8171231 W/m^2 |
10 inch | 16342462 W/m^2 |
20 inch | 32684924 W/m^2 |
50 inch | 81712309 W/m^2 |
100 inch | 163424618 W/m^2 |
1000 inch | 1634246178 W/m^2 |
Cách chuyển đổi Btu (th)/giây/inch vuông sang watt/mét vuông
1 inch = 1634246 W/m^2
1 W/m^2 = 0.000001 inch
Ví dụ
Convert 15 inch to W/m^2:
15 inch = 15 × 1634246 W/m^2 = 24513693 W/m^2