Chuyển đổi Btu (th)/giây/inch vuông sang centimét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/giây/inch vuông [inch] sang đơn vị centimét [centimeter]
Btu (th)/giây/inch vuông
Định nghĩa:
centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (th)/giây/inch vuông sang centimét
Btu (th)/giây/inch vuông [inch] | centimét [centimeter] |
---|---|
0.01 inch | 0.3906 centimeter |
0.10 inch | 3.91 centimeter |
1 inch | 39.06 centimeter |
2 inch | 78.12 centimeter |
3 inch | 117.18 centimeter |
5 inch | 195.30 centimeter |
10 inch | 390.59 centimeter |
20 inch | 781.19 centimeter |
50 inch | 1953 centimeter |
100 inch | 3906 centimeter |
1000 inch | 39059 centimeter |
Cách chuyển đổi Btu (th)/giây/inch vuông sang centimét
1 inch = 39.06 centimeter
1 centimeter = 0.025602 inch
Ví dụ
Convert 15 inch to centimeter:
15 inch = 15 × 39.06 centimeter = 585.89 centimeter