Chuyển đổi Btu (th)/giây/inch vuông sang centimét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/giây/inch vuông [inch] sang đơn vị centimét [centimeter]
Btu (th)/giây/inch vuông
Định nghĩa:
centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (th)/giây/inch vuông sang centimét
| Btu (th)/giây/inch vuông [inch] | centimét [centimeter] |
|---|---|
| 0.01 inch | 23.44 centimeter |
| 0.10 inch | 234.36 centimeter |
| 1 inch | 2344 centimeter |
| 2 inch | 4687 centimeter |
| 3 inch | 7031 centimeter |
| 5 inch | 11718 centimeter |
| 10 inch | 23436 centimeter |
| 20 inch | 46871 centimeter |
| 50 inch | 117178 centimeter |
| 100 inch | 234357 centimeter |
| 1000 inch | 2343565 centimeter |
Cách chuyển đổi Btu (th)/giây/inch vuông sang centimét
1 inch = 2344 centimeter
1 centimeter = 0.000427 inch
Ví dụ
Convert 15 inch to centimeter:
15 inch = 15 × 2344 centimeter = 35153 centimeter