Chuyển đổi Btu (th)/giây/inch vuông sang centimét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/giây/inch vuông [inch] sang đơn vị centimét [centimeter]
Btu (th)/giây/inch vuông
Định nghĩa:
centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (th)/giây/inch vuông sang centimét
| Btu (th)/giây/inch vuông [inch] | centimét [centimeter] |
|---|---|
| 0.01 inch | 1.63 centimeter |
| 0.10 inch | 16.34 centimeter |
| 1 inch | 163.42 centimeter |
| 2 inch | 326.85 centimeter |
| 3 inch | 490.27 centimeter |
| 5 inch | 817.12 centimeter |
| 10 inch | 1634 centimeter |
| 20 inch | 3268 centimeter |
| 50 inch | 8171 centimeter |
| 100 inch | 16342 centimeter |
| 1000 inch | 163425 centimeter |
Cách chuyển đổi Btu (th)/giây/inch vuông sang centimét
1 inch = 163.42 centimeter
1 centimeter = 0.006119 inch
Ví dụ
Convert 15 inch to centimeter:
15 inch = 15 × 163.42 centimeter = 2451 centimeter