Chuyển đổi Btu (th)/giây/inch vuông sang centimét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/giây/inch vuông [inch] sang đơn vị centimét [centimeter]
Btu (th)/giây/inch vuông
Định nghĩa:
centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (th)/giây/inch vuông sang centimét
Btu (th)/giây/inch vuông [inch] | centimét [centimeter] |
---|---|
0.01 inch | 0.3903 centimeter |
0.10 inch | 3.90 centimeter |
1 inch | 39.03 centimeter |
2 inch | 78.07 centimeter |
3 inch | 117.10 centimeter |
5 inch | 195.17 centimeter |
10 inch | 390.33 centimeter |
20 inch | 780.67 centimeter |
50 inch | 1952 centimeter |
100 inch | 3903 centimeter |
1000 inch | 39033 centimeter |
Cách chuyển đổi Btu (th)/giây/inch vuông sang centimét
1 inch = 39.03 centimeter
1 centimeter = 0.025619 inch
Ví dụ
Convert 15 inch to centimeter:
15 inch = 15 × 39.03 centimeter = 585.50 centimeter