Chuyển đổi Btu (th)/giây/inch vuông sang Btu (th)/phút/feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/giây/inch vuông [inch] sang đơn vị Btu (th)/phút/feet vuông [foot]
Btu (th)/giây/inch vuông
Định nghĩa:
Btu (th)/phút/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (th)/giây/inch vuông sang Btu (th)/phút/feet vuông
| Btu (th)/giây/inch vuông [inch] | Btu (th)/phút/feet vuông [foot] |
|---|---|
| 0.01 inch | 86.40 foot |
| 0.10 inch | 864.00 foot |
| 1 inch | 8640 foot |
| 2 inch | 17280 foot |
| 3 inch | 25920 foot |
| 5 inch | 43200 foot |
| 10 inch | 86400 foot |
| 20 inch | 172800 foot |
| 50 inch | 432000 foot |
| 100 inch | 864000 foot |
| 1000 inch | 8640000 foot |
Cách chuyển đổi Btu (th)/giây/inch vuông sang Btu (th)/phút/feet vuông
1 inch = 8640 foot
1 foot = 0.000116 inch
Ví dụ
Convert 15 inch to foot:
15 inch = 15 × 8640 foot = 129600 foot