Chuyển đổi Btu (th)/giây/inch vuông sang Btu (th)/giờ/feet vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/giây/inch vuông [inch] sang đơn vị Btu (th)/giờ/feet vuông [foot]
Btu (th)/giây/inch vuông [inch]
Btu (th)/giờ/feet vuông [foot]

Btu (th)/giây/inch vuông

Định nghĩa:

Btu (th)/giờ/feet vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (th)/giây/inch vuông sang Btu (th)/giờ/feet vuông

Btu (th)/giây/inch vuông [inch] Btu (th)/giờ/feet vuông [foot]
0.01 inch 5184 foot
0.10 inch 51840 foot
1 inch 518400 foot
2 inch 1036800 foot
3 inch 1555200 foot
5 inch 2592000 foot
10 inch 5184000 foot
20 inch 10368000 foot
50 inch 25920000 foot
100 inch 51840000 foot
1000 inch 518400000 foot

Cách chuyển đổi Btu (th)/giây/inch vuông sang Btu (th)/giờ/feet vuông

1 inch = 518400 foot

1 foot = 0.000002 inch

Ví dụ

Convert 15 inch to foot:
15 inch = 15 × 518400 foot = 7776000 foot

Chuyển đổi đơn vị Mật độ dòng nhiệt phổ biến