Chuyển đổi Btu (th)/giây/inch vuông sang centimét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/giây/inch vuông [inch] sang đơn vị centimét [centimeter]
Btu (th)/giây/inch vuông
Định nghĩa:
centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (th)/giây/inch vuông sang centimét
Btu (th)/giây/inch vuông [inch] | centimét [centimeter] |
---|---|
0.01 inch | 1405 centimeter |
0.10 inch | 14052 centimeter |
1 inch | 140520 centimeter |
2 inch | 281040 centimeter |
3 inch | 421560 centimeter |
5 inch | 702599 centimeter |
10 inch | 1405199 centimeter |
20 inch | 2810398 centimeter |
50 inch | 7025994 centimeter |
100 inch | 14051988 centimeter |
1000 inch | 140519878 centimeter |
Cách chuyển đổi Btu (th)/giây/inch vuông sang centimét
1 inch = 140520 centimeter
1 centimeter = 0.000007 inch
Ví dụ
Convert 15 inch to centimeter:
15 inch = 15 × 140520 centimeter = 2107798 centimeter