Chuyển đổi Btu (th)/giây/inch vuông sang Btu (IT)/giây/feet vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/giây/inch vuông [inch] sang đơn vị Btu (IT)/giây/feet vuông [foot]
Btu (th)/giây/inch vuông [inch]
Btu (IT)/giây/feet vuông [foot]

Btu (th)/giây/inch vuông

Định nghĩa:

Btu (IT)/giây/feet vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (th)/giây/inch vuông sang Btu (IT)/giây/feet vuông

Btu (th)/giây/inch vuông [inch] Btu (IT)/giây/feet vuông [foot]
0.01 inch 1.44 foot
0.10 inch 14.39 foot
1 inch 143.90 foot
2 inch 287.81 foot
3 inch 431.71 foot
5 inch 719.52 foot
10 inch 1439 foot
20 inch 2878 foot
50 inch 7195 foot
100 inch 14390 foot
1000 inch 143904 foot

Cách chuyển đổi Btu (th)/giây/inch vuông sang Btu (IT)/giây/feet vuông

1 inch = 143.90 foot

1 foot = 0.006949 inch

Ví dụ

Convert 15 inch to foot:
15 inch = 15 × 143.90 foot = 2159 foot

Chuyển đổi đơn vị Mật độ dòng nhiệt phổ biến