Chuyển đổi hải lý/gallon (Mỹ) sang dặm (Mỹ)/lít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý/gallon (Mỹ) [(US)] sang đơn vị dặm (Mỹ)/lít [mi/L]
hải lý/gallon (Mỹ)
Định nghĩa:
dặm (Mỹ)/lít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hải lý/gallon (Mỹ) sang dặm (Mỹ)/lít
| hải lý/gallon (Mỹ) [(US)] | dặm (Mỹ)/lít [mi/L] |
|---|---|
| 0.01 (US) | 0.003042 mi/L |
| 0.10 (US) | 0.0304 mi/L |
| 1 (US) | 0.3042 mi/L |
| 2 (US) | 0.6084 mi/L |
| 3 (US) | 0.9126 mi/L |
| 5 (US) | 1.52 mi/L |
| 10 (US) | 3.04 mi/L |
| 20 (US) | 6.08 mi/L |
| 50 (US) | 15.21 mi/L |
| 100 (US) | 30.42 mi/L |
| 1000 (US) | 304.21 mi/L |
Cách chuyển đổi hải lý/gallon (Mỹ) sang dặm (Mỹ)/lít
1 (US) = 0.304208 mi/L
1 mi/L = 3.29 (US)
Ví dụ
Convert 15 (US) to mi/L:
15 (US) = 15 × 0.304208 mi/L = 4.56 mi/L