Chuyển đổi hải lý/gallon (Mỹ) sang kilômét/gallon (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý/gallon (Mỹ) [(US)] sang đơn vị kilômét/gallon (Mỹ) [(US)]
hải lý/gallon (Mỹ) [(US)]
kilômét/gallon (Mỹ) [(US)]

hải lý/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

kilômét/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hải lý/gallon (Mỹ) sang kilômét/gallon (Mỹ)

hải lý/gallon (Mỹ) [(US)] kilômét/gallon (Mỹ) [(US)]
0.01 (US) 0.0185 (US)
0.10 (US) 0.1853 (US)
1 (US) 1.85 (US)
2 (US) 3.71 (US)
3 (US) 5.56 (US)
5 (US) 9.27 (US)
10 (US) 18.53 (US)
20 (US) 37.06 (US)
50 (US) 92.66 (US)
100 (US) 185.32 (US)
1000 (US) 1853 (US)

Cách chuyển đổi hải lý/gallon (Mỹ) sang kilômét/gallon (Mỹ)

1 (US) = 1.85 (US)

1 (US) = 0.539594 (US)

Ví dụ

Convert 15 (US) to (US):
15 (US) = 15 × 1.85 (US) = 27.80 (US)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi hải lý/gallon (Mỹ) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác