Chuyển đổi hải lý/gallon (Mỹ) sang mét/inch khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý/gallon (Mỹ) [(US)] sang đơn vị mét/inch khối [m/in^3]
hải lý/gallon (Mỹ)
Định nghĩa:
mét/inch khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hải lý/gallon (Mỹ) sang mét/inch khối
| hải lý/gallon (Mỹ) [(US)] | mét/inch khối [m/in^3] |
|---|---|
| 0.01 (US) | 0.0802 m/in^3 |
| 0.10 (US) | 0.8023 m/in^3 |
| 1 (US) | 8.02 m/in^3 |
| 2 (US) | 16.05 m/in^3 |
| 3 (US) | 24.07 m/in^3 |
| 5 (US) | 40.11 m/in^3 |
| 10 (US) | 80.23 m/in^3 |
| 20 (US) | 160.45 m/in^3 |
| 50 (US) | 401.14 m/in^3 |
| 100 (US) | 802.27 m/in^3 |
| 1000 (US) | 8023 m/in^3 |
Cách chuyển đổi hải lý/gallon (Mỹ) sang mét/inch khối
1 (US) = 8.02 m/in^3
1 m/in^3 = 0.124646 (US)
Ví dụ
Convert 15 (US) to m/in^3:
15 (US) = 15 × 8.02 m/in^3 = 120.34 m/in^3