Chuyển đổi hải lý/gallon (Mỹ) sang gallon (Mỹ)/dặm

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý/gallon (Mỹ) [(US)] sang đơn vị gallon (Mỹ)/dặm [gallon (US)/mile]
hải lý/gallon (Mỹ) [(US)]
gallon (Mỹ)/dặm [gallon (US)/mile]

hải lý/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

gallon (Mỹ)/dặm

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hải lý/gallon (Mỹ) sang gallon (Mỹ)/dặm

hải lý/gallon (Mỹ) [(US)] gallon (Mỹ)/dặm [gallon (US)/mile]
0.01 (US) 0.0115 gallon (US)/mile
0.10 (US) 0.1152 gallon (US)/mile
1 (US) 1.15 gallon (US)/mile
2 (US) 2.30 gallon (US)/mile
3 (US) 3.45 gallon (US)/mile
5 (US) 5.76 gallon (US)/mile
10 (US) 11.52 gallon (US)/mile
20 (US) 23.03 gallon (US)/mile
50 (US) 57.58 gallon (US)/mile
100 (US) 115.16 gallon (US)/mile
1000 (US) 1152 gallon (US)/mile

Cách chuyển đổi hải lý/gallon (Mỹ) sang gallon (Mỹ)/dặm

1 (US) = 1.15 gallon (US)/mile

1 gallon (US)/mile = 0.868392 (US)

Ví dụ

Convert 15 (US) to gallon (US)/mile:
15 (US) = 15 × 1.15 gallon (US)/mile = 17.27 gallon (US)/mile

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi hải lý/gallon (Mỹ) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác