Chuyển đổi hải lý/gallon (Mỹ) sang mét/ounce chất lỏng (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý/gallon (Mỹ) [(US)] sang đơn vị mét/ounce chất lỏng (Anh) [(UK)]
hải lý/gallon (Mỹ) [(US)]
mét/ounce chất lỏng (Anh) [(UK)]

hải lý/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

mét/ounce chất lỏng (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hải lý/gallon (Mỹ) sang mét/ounce chất lỏng (Anh)

hải lý/gallon (Mỹ) [(US)] mét/ounce chất lỏng (Anh) [(UK)]
0.01 (US) 0.1391 (UK)
0.10 (US) 1.39 (UK)
1 (US) 13.91 (UK)
2 (US) 27.82 (UK)
3 (US) 41.73 (UK)
5 (US) 69.55 (UK)
10 (US) 139.10 (UK)
20 (US) 278.21 (UK)
50 (US) 695.52 (UK)
100 (US) 1391 (UK)
1000 (US) 13910 (UK)

Cách chuyển đổi hải lý/gallon (Mỹ) sang mét/ounce chất lỏng (Anh)

1 (US) = 13.91 (UK)

1 (UK) = 0.071889 (US)

Ví dụ

Convert 15 (US) to (UK):
15 (US) = 15 × 13.91 (UK) = 208.66 (UK)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi hải lý/gallon (Mỹ) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác