Chuyển đổi hải lý/gallon (Mỹ) sang gallon (Anh)/100 dặm
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý/gallon (Mỹ) [(US)] sang đơn vị gallon (Anh)/100 dặm [gallon (UK)/100 mi]
hải lý/gallon (Mỹ)
Định nghĩa:
gallon (Anh)/100 dặm
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hải lý/gallon (Mỹ) sang gallon (Anh)/100 dặm
| hải lý/gallon (Mỹ) [(US)] | gallon (Anh)/100 dặm [gallon (UK)/100 mi] |
|---|---|
| 0.01 (US) | 0.000138 gallon (UK)/100 mi |
| 0.10 (US) | 0.001383 gallon (UK)/100 mi |
| 1 (US) | 0.0138 gallon (UK)/100 mi |
| 2 (US) | 0.0277 gallon (UK)/100 mi |
| 3 (US) | 0.0415 gallon (UK)/100 mi |
| 5 (US) | 0.0691 gallon (UK)/100 mi |
| 10 (US) | 0.1383 gallon (UK)/100 mi |
| 20 (US) | 0.2766 gallon (UK)/100 mi |
| 50 (US) | 0.6915 gallon (UK)/100 mi |
| 100 (US) | 1.38 gallon (UK)/100 mi |
| 1000 (US) | 13.83 gallon (UK)/100 mi |
Cách chuyển đổi hải lý/gallon (Mỹ) sang gallon (Anh)/100 dặm
1 (US) = 0.013830 gallon (UK)/100 mi
1 gallon (UK)/100 mi = 72.31 (US)
Ví dụ
Convert 15 (US) to gallon (UK)/100 mi:
15 (US) = 15 × 0.013830 gallon (UK)/100 mi = 0.207444 gallon (UK)/100 mi