Chuyển đổi hải lý/gallon (Mỹ) sang mét/gallon (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý/gallon (Mỹ) [(US)] sang đơn vị mét/gallon (Anh) [meter/gallon (UK)]
hải lý/gallon (Mỹ) [(US)]
mét/gallon (Anh) [meter/gallon (UK)]

hải lý/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

mét/gallon (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hải lý/gallon (Mỹ) sang mét/gallon (Anh)

hải lý/gallon (Mỹ) [(US)] mét/gallon (Anh) [meter/gallon (UK)]
0.01 (US) 22.26 meter/gallon (UK)
0.10 (US) 222.57 meter/gallon (UK)
1 (US) 2226 meter/gallon (UK)
2 (US) 4451 meter/gallon (UK)
3 (US) 6677 meter/gallon (UK)
5 (US) 11128 meter/gallon (UK)
10 (US) 22257 meter/gallon (UK)
20 (US) 44513 meter/gallon (UK)
50 (US) 111283 meter/gallon (UK)
100 (US) 222566 meter/gallon (UK)
1000 (US) 2225659 meter/gallon (UK)

Cách chuyển đổi hải lý/gallon (Mỹ) sang mét/gallon (Anh)

1 (US) = 2226 meter/gallon (UK)

1 meter/gallon (UK) = 0.000449 (US)

Ví dụ

Convert 15 (US) to meter/gallon (UK):
15 (US) = 15 × 2226 meter/gallon (UK) = 33385 meter/gallon (UK)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi hải lý/gallon (Mỹ) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác