Chuyển đổi hải lý/gallon (Mỹ) sang lít/100 km

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý/gallon (Mỹ) [(US)] sang đơn vị lít/100 km [L/100 km]
hải lý/gallon (Mỹ) [(US)]
lít/100 km [L/100 km]

hải lý/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

lít/100 km

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hải lý/gallon (Mỹ) sang lít/100 km

hải lý/gallon (Mỹ) [(US)] lít/100 km [L/100 km]
0.01 (US) 0.000049 L/100 km
0.10 (US) 0.000490 L/100 km
1 (US) 0.004896 L/100 km
2 (US) 0.009792 L/100 km
3 (US) 0.0147 L/100 km
5 (US) 0.0245 L/100 km
10 (US) 0.0490 L/100 km
20 (US) 0.0979 L/100 km
50 (US) 0.2448 L/100 km
100 (US) 0.4896 L/100 km
1000 (US) 4.90 L/100 km

Cách chuyển đổi hải lý/gallon (Mỹ) sang lít/100 km

1 (US) = 0.004896 L/100 km

1 L/100 km = 204.26 (US)

Ví dụ

Convert 15 (US) to L/100 km:
15 (US) = 15 × 0.004896 L/100 km = 0.073436 L/100 km

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi hải lý/gallon (Mỹ) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác