Chuyển đổi hải lý/gallon (Mỹ) sang dekamét/lít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý/gallon (Mỹ) [(US)] sang đơn vị dekamét/lít [dam/L]
hải lý/gallon (Mỹ)
Định nghĩa:
dekamét/lít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hải lý/gallon (Mỹ) sang dekamét/lít
| hải lý/gallon (Mỹ) [(US)] | dekamét/lít [dam/L] |
|---|---|
| 0.01 (US) | 0.4896 dam/L |
| 0.10 (US) | 4.90 dam/L |
| 1 (US) | 48.96 dam/L |
| 2 (US) | 97.92 dam/L |
| 3 (US) | 146.87 dam/L |
| 5 (US) | 244.79 dam/L |
| 10 (US) | 489.58 dam/L |
| 20 (US) | 979.15 dam/L |
| 50 (US) | 2448 dam/L |
| 100 (US) | 4896 dam/L |
| 1000 (US) | 48958 dam/L |
Cách chuyển đổi hải lý/gallon (Mỹ) sang dekamét/lít
1 (US) = 48.96 dam/L
1 dam/L = 0.020426 (US)
Ví dụ
Convert 15 (US) to dam/L:
15 (US) = 15 × 48.96 dam/L = 734.36 dam/L