Chuyển đổi hải lý/gallon (Mỹ) sang mét/cốc (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý/gallon (Mỹ) [(US)] sang đơn vị mét/cốc (Anh) [meter/cup (UK)]
hải lý/gallon (Mỹ) [(US)]
mét/cốc (Anh) [meter/cup (UK)]

hải lý/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

mét/cốc (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hải lý/gallon (Mỹ) sang mét/cốc (Anh)

hải lý/gallon (Mỹ) [(US)] mét/cốc (Anh) [meter/cup (UK)]
0.01 (US) 1.39 meter/cup (UK)
0.10 (US) 13.91 meter/cup (UK)
1 (US) 139.10 meter/cup (UK)
2 (US) 278.21 meter/cup (UK)
3 (US) 417.31 meter/cup (UK)
5 (US) 695.52 meter/cup (UK)
10 (US) 1391 meter/cup (UK)
20 (US) 2782 meter/cup (UK)
50 (US) 6955 meter/cup (UK)
100 (US) 13910 meter/cup (UK)
1000 (US) 139104 meter/cup (UK)

Cách chuyển đổi hải lý/gallon (Mỹ) sang mét/cốc (Anh)

1 (US) = 139.10 meter/cup (UK)

1 meter/cup (UK) = 0.007189 (US)

Ví dụ

Convert 15 (US) to meter/cup (UK):
15 (US) = 15 × 139.10 meter/cup (UK) = 2087 meter/cup (UK)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi hải lý/gallon (Mỹ) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác