Chuyển đổi hải lý/gallon (Mỹ) sang kilômét/lít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý/gallon (Mỹ) [(US)] sang đơn vị kilômét/lít [km/L]
hải lý/gallon (Mỹ)
Định nghĩa:
kilômét/lít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hải lý/gallon (Mỹ) sang kilômét/lít
| hải lý/gallon (Mỹ) [(US)] | kilômét/lít [km/L] |
|---|---|
| 0.01 (US) | 0.004896 km/L |
| 0.10 (US) | 0.0490 km/L |
| 1 (US) | 0.4896 km/L |
| 2 (US) | 0.9792 km/L |
| 3 (US) | 1.47 km/L |
| 5 (US) | 2.45 km/L |
| 10 (US) | 4.90 km/L |
| 20 (US) | 9.79 km/L |
| 50 (US) | 24.48 km/L |
| 100 (US) | 48.96 km/L |
| 1000 (US) | 489.58 km/L |
Cách chuyển đổi hải lý/gallon (Mỹ) sang kilômét/lít
1 (US) = 0.489576 km/L
1 km/L = 2.04 (US)
Ví dụ
Convert 15 (US) to km/L:
15 (US) = 15 × 0.489576 km/L = 7.34 km/L