Chuyển đổi hải lý/gallon (Mỹ) sang mét/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý/gallon (Mỹ) [(US)] sang đơn vị mét/lít [m/L]
hải lý/gallon (Mỹ) [(US)]
mét/lít [m/L]

hải lý/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

mét/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hải lý/gallon (Mỹ) sang mét/lít

hải lý/gallon (Mỹ) [(US)] mét/lít [m/L]
0.01 (US) 4.90 m/L
0.10 (US) 48.96 m/L
1 (US) 489.58 m/L
2 (US) 979.15 m/L
3 (US) 1469 m/L
5 (US) 2448 m/L
10 (US) 4896 m/L
20 (US) 9792 m/L
50 (US) 24479 m/L
100 (US) 48958 m/L
1000 (US) 489576 m/L

Cách chuyển đổi hải lý/gallon (Mỹ) sang mét/lít

1 (US) = 489.58 m/L

1 m/L = 0.002043 (US)

Ví dụ

Convert 15 (US) to m/L:
15 (US) = 15 × 489.58 m/L = 7344 m/L

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi hải lý/gallon (Mỹ) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác