Chuyển đổi hải lý/gallon (Mỹ) sang gallon (Mỹ)/100 dặm
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý/gallon (Mỹ) [(US)] sang đơn vị gallon (Mỹ)/100 dặm [gallon (US)/100 mi]
hải lý/gallon (Mỹ)
Định nghĩa:
gallon (Mỹ)/100 dặm
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hải lý/gallon (Mỹ) sang gallon (Mỹ)/100 dặm
| hải lý/gallon (Mỹ) [(US)] | gallon (Mỹ)/100 dặm [gallon (US)/100 mi] |
|---|---|
| 0.01 (US) | 0.000115 gallon (US)/100 mi |
| 0.10 (US) | 0.001152 gallon (US)/100 mi |
| 1 (US) | 0.0115 gallon (US)/100 mi |
| 2 (US) | 0.0230 gallon (US)/100 mi |
| 3 (US) | 0.0345 gallon (US)/100 mi |
| 5 (US) | 0.0576 gallon (US)/100 mi |
| 10 (US) | 0.1152 gallon (US)/100 mi |
| 20 (US) | 0.2303 gallon (US)/100 mi |
| 50 (US) | 0.5758 gallon (US)/100 mi |
| 100 (US) | 1.15 gallon (US)/100 mi |
| 1000 (US) | 11.52 gallon (US)/100 mi |
Cách chuyển đổi hải lý/gallon (Mỹ) sang gallon (Mỹ)/100 dặm
1 (US) = 0.011516 gallon (US)/100 mi
1 gallon (US)/100 mi = 86.84 (US)
Ví dụ
Convert 15 (US) to gallon (US)/100 mi:
15 (US) = 15 × 0.011516 gallon (US)/100 mi = 0.172733 gallon (US)/100 mi