Chuyển đổi hải lý/gallon (Mỹ) sang dặm/gallon (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý/gallon (Mỹ) [(US)] sang đơn vị dặm/gallon (Anh) [mile/gallon (UK)]
hải lý/gallon (Mỹ)
Định nghĩa:
dặm/gallon (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hải lý/gallon (Mỹ) sang dặm/gallon (Anh)
| hải lý/gallon (Mỹ) [(US)] | dặm/gallon (Anh) [mile/gallon (UK)] |
|---|---|
| 0.01 (US) | 0.0138 mile/gallon (UK) |
| 0.10 (US) | 0.1383 mile/gallon (UK) |
| 1 (US) | 1.38 mile/gallon (UK) |
| 2 (US) | 2.77 mile/gallon (UK) |
| 3 (US) | 4.15 mile/gallon (UK) |
| 5 (US) | 6.91 mile/gallon (UK) |
| 10 (US) | 13.83 mile/gallon (UK) |
| 20 (US) | 27.66 mile/gallon (UK) |
| 50 (US) | 69.15 mile/gallon (UK) |
| 100 (US) | 138.30 mile/gallon (UK) |
| 1000 (US) | 1383 mile/gallon (UK) |
Cách chuyển đổi hải lý/gallon (Mỹ) sang dặm/gallon (Anh)
1 (US) = 1.38 mile/gallon (UK)
1 mile/gallon (UK) = 0.723088 (US)
Ví dụ
Convert 15 (US) to mile/gallon (UK):
15 (US) = 15 × 1.38 mile/gallon (UK) = 20.74 mile/gallon (UK)