Chuyển đổi hải lý/gallon (Mỹ) sang hectomét/lít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý/gallon (Mỹ) [(US)] sang đơn vị hectomét/lít [hm/L]
hải lý/gallon (Mỹ)
Định nghĩa:
hectomét/lít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hải lý/gallon (Mỹ) sang hectomét/lít
| hải lý/gallon (Mỹ) [(US)] | hectomét/lít [hm/L] |
|---|---|
| 0.01 (US) | 0.0490 hm/L |
| 0.10 (US) | 0.4896 hm/L |
| 1 (US) | 4.90 hm/L |
| 2 (US) | 9.79 hm/L |
| 3 (US) | 14.69 hm/L |
| 5 (US) | 24.48 hm/L |
| 10 (US) | 48.96 hm/L |
| 20 (US) | 97.92 hm/L |
| 50 (US) | 244.79 hm/L |
| 100 (US) | 489.58 hm/L |
| 1000 (US) | 4896 hm/L |
Cách chuyển đổi hải lý/gallon (Mỹ) sang hectomét/lít
1 (US) = 4.90 hm/L
1 hm/L = 0.204259 (US)
Ví dụ
Convert 15 (US) to hm/L:
15 (US) = 15 × 4.90 hm/L = 73.44 hm/L