Chuyển đổi hải lý/gallon (Mỹ) sang mét/pint (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý/gallon (Mỹ) [(US)] sang đơn vị mét/pint (Anh) [m/pt (UK)]
hải lý/gallon (Mỹ) [(US)]
mét/pint (Anh) [m/pt (UK)]

hải lý/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

mét/pint (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hải lý/gallon (Mỹ) sang mét/pint (Anh)

hải lý/gallon (Mỹ) [(US)] mét/pint (Anh) [m/pt (UK)]
0.01 (US) 2.78 m/pt (UK)
0.10 (US) 27.82 m/pt (UK)
1 (US) 278.21 m/pt (UK)
2 (US) 556.41 m/pt (UK)
3 (US) 834.62 m/pt (UK)
5 (US) 1391 m/pt (UK)
10 (US) 2782 m/pt (UK)
20 (US) 5564 m/pt (UK)
50 (US) 13910 m/pt (UK)
100 (US) 27821 m/pt (UK)
1000 (US) 278207 m/pt (UK)

Cách chuyển đổi hải lý/gallon (Mỹ) sang mét/pint (Anh)

1 (US) = 278.21 m/pt (UK)

1 m/pt (UK) = 0.003594 (US)

Ví dụ

Convert 15 (US) to m/pt (UK):
15 (US) = 15 × 278.21 m/pt (UK) = 4173 m/pt (UK)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi hải lý/gallon (Mỹ) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác