Chuyển đổi hải lý/gallon (Mỹ) sang megamét/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý/gallon (Mỹ) [(US)] sang đơn vị megamét/lít [Mm/L]
hải lý/gallon (Mỹ) [(US)]
megamét/lít [Mm/L]

hải lý/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

megamét/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hải lý/gallon (Mỹ) sang megamét/lít

hải lý/gallon (Mỹ) [(US)] megamét/lít [Mm/L]
0.01 (US) 0.000005 Mm/L
0.10 (US) 0.000049 Mm/L
1 (US) 0.000490 Mm/L
2 (US) 0.000979 Mm/L
3 (US) 0.001469 Mm/L
5 (US) 0.002448 Mm/L
10 (US) 0.004896 Mm/L
20 (US) 0.009792 Mm/L
50 (US) 0.0245 Mm/L
100 (US) 0.0490 Mm/L
1000 (US) 0.4896 Mm/L

Cách chuyển đổi hải lý/gallon (Mỹ) sang megamét/lít

1 (US) = 0.000490 Mm/L

1 Mm/L = 2043 (US)

Ví dụ

Convert 15 (US) to Mm/L:
15 (US) = 15 × 0.000490 Mm/L = 0.007344 Mm/L

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi hải lý/gallon (Mỹ) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác