Chuyển đổi tấn-giờ (làm lạnh) sang mega Btu (IT)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-giờ (làm lạnh) [(refrigeration)] sang đơn vị mega Btu (IT) [MBtu (IT)]
tấn-giờ (làm lạnh) [(refrigeration)]
mega Btu (IT) [MBtu (IT)]

tấn-giờ (làm lạnh)

Định nghĩa:

mega Btu (IT)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn-giờ (làm lạnh) sang mega Btu (IT)

tấn-giờ (làm lạnh) [(refrigeration)] mega Btu (IT) [MBtu (IT)]
0.01 (refrigeration) 0.000120 MBtu (IT)
0.10 (refrigeration) 0.001200 MBtu (IT)
1 (refrigeration) 0.0120 MBtu (IT)
2 (refrigeration) 0.0240 MBtu (IT)
3 (refrigeration) 0.0360 MBtu (IT)
5 (refrigeration) 0.0600 MBtu (IT)
10 (refrigeration) 0.1200 MBtu (IT)
20 (refrigeration) 0.2400 MBtu (IT)
50 (refrigeration) 0.6000 MBtu (IT)
100 (refrigeration) 1.20 MBtu (IT)
1000 (refrigeration) 12.00 MBtu (IT)

Cách chuyển đổi tấn-giờ (làm lạnh) sang mega Btu (IT)

1 (refrigeration) = 0.012000 MBtu (IT)

1 MBtu (IT) = 83.33 (refrigeration)

Ví dụ

Convert 15 (refrigeration) to MBtu (IT):
15 (refrigeration) = 15 × 0.012000 MBtu (IT) = 0.180000 MBtu (IT)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi tấn-giờ (làm lạnh) sang các đơn vị Năng lượng khác