Chuyển đổi tấn-giờ (làm lạnh) sang gigawatt-giờ
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-giờ (làm lạnh) [(refrigeration)] sang đơn vị gigawatt-giờ [GW*h]
      
      
      tấn-giờ (làm lạnh)
Định nghĩa:
gigawatt-giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn-giờ (làm lạnh) sang gigawatt-giờ
| tấn-giờ (làm lạnh) [(refrigeration)] | gigawatt-giờ [GW*h] | 
|---|---|
| 0.01 (refrigeration) | 0.000000 GW*h | 
| 0.10 (refrigeration) | 0.000000 GW*h | 
| 1 (refrigeration) | 0.000004 GW*h | 
| 2 (refrigeration) | 0.000007 GW*h | 
| 3 (refrigeration) | 0.000011 GW*h | 
| 5 (refrigeration) | 0.000018 GW*h | 
| 10 (refrigeration) | 0.000035 GW*h | 
| 20 (refrigeration) | 0.000070 GW*h | 
| 50 (refrigeration) | 0.000176 GW*h | 
| 100 (refrigeration) | 0.000352 GW*h | 
| 1000 (refrigeration) | 0.003517 GW*h | 
Cách chuyển đổi tấn-giờ (làm lạnh) sang gigawatt-giờ
1 (refrigeration) = 0.000004 GW*h
1 GW*h = 284345 (refrigeration)
Ví dụ
          Convert 15 (refrigeration) to GW*h:
          15 (refrigeration) = 15 × 0.000004 GW*h = 0.000053 GW*h