Chuyển đổi tấn-giờ (làm lạnh) sang kilocalo (IT)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-giờ (làm lạnh) [(refrigeration)] sang đơn vị kilocalo (IT) [kcal (IT)]
      
      
      tấn-giờ (làm lạnh)
Định nghĩa:
kilocalo (IT)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn-giờ (làm lạnh) sang kilocalo (IT)
| tấn-giờ (làm lạnh) [(refrigeration)] | kilocalo (IT) [kcal (IT)] | 
|---|---|
| 0.01 (refrigeration) | 30.24 kcal (IT) | 
| 0.10 (refrigeration) | 302.39 kcal (IT) | 
| 1 (refrigeration) | 3024 kcal (IT) | 
| 2 (refrigeration) | 6048 kcal (IT) | 
| 3 (refrigeration) | 9072 kcal (IT) | 
| 5 (refrigeration) | 15120 kcal (IT) | 
| 10 (refrigeration) | 30239 kcal (IT) | 
| 20 (refrigeration) | 60479 kcal (IT) | 
| 50 (refrigeration) | 151197 kcal (IT) | 
| 100 (refrigeration) | 302395 kcal (IT) | 
| 1000 (refrigeration) | 3023949 kcal (IT) | 
Cách chuyển đổi tấn-giờ (làm lạnh) sang kilocalo (IT)
1 (refrigeration) = 3024 kcal (IT)
1 kcal (IT) = 0.000331 (refrigeration)
Ví dụ
          Convert 15 (refrigeration) to kcal (IT):
          15 (refrigeration) = 15 × 3024 kcal (IT) = 45359 kcal (IT)