Chuyển đổi tấn-giờ (làm lạnh) sang Btu (IT)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-giờ (làm lạnh) [(refrigeration)] sang đơn vị Btu (IT) [Btu (IT), Btu]
      
      
      tấn-giờ (làm lạnh)
Định nghĩa:
Btu (IT)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn-giờ (làm lạnh) sang Btu (IT)
| tấn-giờ (làm lạnh) [(refrigeration)] | Btu (IT) [Btu (IT), Btu] | 
|---|---|
| 0.01 (refrigeration) | 120.00 Btu (IT), Btu | 
| 0.10 (refrigeration) | 1200 Btu (IT), Btu | 
| 1 (refrigeration) | 12000 Btu (IT), Btu | 
| 2 (refrigeration) | 24000 Btu (IT), Btu | 
| 3 (refrigeration) | 36000 Btu (IT), Btu | 
| 5 (refrigeration) | 60000 Btu (IT), Btu | 
| 10 (refrigeration) | 120000 Btu (IT), Btu | 
| 20 (refrigeration) | 240000 Btu (IT), Btu | 
| 50 (refrigeration) | 600000 Btu (IT), Btu | 
| 100 (refrigeration) | 1200000 Btu (IT), Btu | 
| 1000 (refrigeration) | 12000000 Btu (IT), Btu | 
Cách chuyển đổi tấn-giờ (làm lạnh) sang Btu (IT)
1 (refrigeration) = 12000 Btu (IT), Btu
1 Btu (IT), Btu = 0.000083 (refrigeration)
Ví dụ
          Convert 15 (refrigeration) to Btu (IT), Btu:
          15 (refrigeration) = 15 × 12000 Btu (IT), Btu = 180000 Btu (IT), Btu