Chuyển đổi inch-pound sang watt-giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch-pound [in*lbf] sang đơn vị watt-giờ [W*h]
inch-pound
Định nghĩa:
watt-giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch-pound sang watt-giờ
| inch-pound [in*lbf] | watt-giờ [W*h] |
|---|---|
| 0.01 in*lbf | 0.000000 W*h |
| 0.10 in*lbf | 0.000003 W*h |
| 1 in*lbf | 0.000031 W*h |
| 2 in*lbf | 0.000063 W*h |
| 3 in*lbf | 0.000094 W*h |
| 5 in*lbf | 0.000157 W*h |
| 10 in*lbf | 0.000314 W*h |
| 20 in*lbf | 0.000628 W*h |
| 50 in*lbf | 0.001569 W*h |
| 100 in*lbf | 0.003138 W*h |
| 1000 in*lbf | 0.0314 W*h |
Cách chuyển đổi inch-pound sang watt-giờ
1 in*lbf = 0.000031 W*h
1 W*h = 31863 in*lbf
Ví dụ
Convert 15 in*lbf to W*h:
15 in*lbf = 15 × 0.000031 W*h = 0.000471 W*h